THÀNH PHẦN:
Các điều khoản thương mại:
1- Miễn phí vận chuyển trong địa bàn Hà Nội với đơn hàng trên 5 triệu
2- Quý khách vui lòng liên hệ số hotline trên website hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn về giá
Danh mục sản phẩm
TT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Đóng gói | Đơn vị tính |
Màu metallic/ Metallic tinters |
|
|
| |
1 | 396-109K73 | Sơn gốc màu bạc thô | 0.9Kg | Can |
2 | 396-111K73 | Sơn gốc màu bạc trắng | 0.9Kg | Can |
3 | 396-123K73 | Sơn gốc tạo nền trắng | 0.9Kg | Can |
4 | 396-137K73 | Sơn gốc màu bạc mịn | 0.9Kg | Can |
5 | 396-202K73 | Sơn gốc màu bạc chiếu | 0.9Kg | Can |
6 | 396-210K73 | Sơn gốc màu bạc chiếu rất thô | 0.9Kg | Can |
7 | 396-254K73 | Sơn gốc màu bạc chiếu rất thô | 0.9Kg | Can |
8 | 396-832K79 | Sơn gốc màu bạc nhuyễn chiếu | 0.3Kg | Can |
9 | 396-835K73 | Sơn gốc màu bạc chiếu trắng | 0.9Kg | Can |
10 | 396-842K73 | Sơn gốc màu bạc chiếu trắng | 0.9Kg | Can |
11 | 396-844K73 | Sơn gốc màu bạc nhuyễn sáng | 0.9Kg | Can |
12 | 396-849K73 | Sơn gốc màu bạc mịn mới | 0.9Kg | Can |
13 | 396-850K79 | Sơn gốc màu bạc vàng | 0.3Kg | Can |
14 | 396-851K79 | Sơn gốc màu bạc ánh cam | 0.3Kg | Can |
Màu Camay/ Pearl tinters | ||||
1 | 396-213K79 | Sơn gốc màu đỏ mịn | 0.3Kg | Tube |
2 | 396-217K79 | Sơn gốc màu trắng | 0.3Kg | Tube |
3 | 396-218K79 | Sơn gốc màu camay đỏ đồng | 0.3Kg | Tube |
4 | 396-242K79 | Sơn gốc rất mịn | 0.3Kg | Tube |
5 | 396-244K79 | Sơn gốc màu xanh dương mịn | 0.3Kg | Tube |
6 | 396-245K79 | Sơn gốc màu xanh lá | 0.3Kg | Tube |
7 | 396-246K79 | Sơn gốc màu xanh lá mịn | 0.3Kg | Tube |
8 | 396-247K79 | Sơn gốc màu trắng sáng | 0.3Kg | Tube |
9 | 396-248K79 | Sơn gốc màu đỏ | 0.3Kg | Tube |
10 | 396-260K79 | Sơn gốc màu vàng sáng | 0.3Kg | Tube |
11 | 396-261K79 | Sơn gốc tạo nền đỏ | 0.3Kg | Tube |
12 | 396-262K79 | Sơn gốc tạo nền xanh dương | 0.3Kg | Tube |
13 | 396-263K79 | Sơn gốc màu xanh dương tím | 0.3Kg | Tube |
14 | 396-264K79 | Sơn gốc màu nâu đỏ | 0.3Kg | Tube |
15 | 396-266K79 | Sơn gốc màu đỏ đồng | 0.3Kg | Tube |
16 | 396-270K79 | Sơn gốc màu vàng sáng | 0.3Kg | Tube |
17 | 396-271K79 | Sơn gốc màu thạch anh trắng | 0.3Kg | Tube |
18 | 396-273K79 | Sơn gốc màu vàng rất đậm | 0.3Kg | Tube |
19 | 396-276K79 | Sơn gốc màu trắng trung bình | 0.3Kg | Tube |
20 | 396-277K79 | Sơn gốc màu trắng pha lê | 0.3Kg | Tube |
21 | 396-280K79 | Sơn gốc màu xanh dương thẫm | 0.3Kg | Tube |
22 | 396-282K79 | Sơn gốc màu nâu chiếu | 0.3Kg | Tube |
23 | 396-283K79 | Sơn gốc màu vàng chiếu sáng | 0.3Kg | Tube |
24 | 396-286K79 | Sơn gốc màu xanh dương pha lê | 0.3Kg | Tube |
25 | 396-287K79 | Sơn gốc màu đỏ crystal (đỏ pha lê) | 0.3Kg | Tube |
26 | 396-288K79 | Sơn gốc màu camay ve crystal | 0.3Kg | Tube |
27 | 396-289K79 | Sơn gốc màu đỏ chiếu | 0.3Kg | Tube |
28 | 396-290K79 | Sơn gốc màu tím ngọc | 0.3Kg | Tube |
29 | 396-291K79 | Sơn gốc màu camay dương da trời | 0.3Kg | Tube |
30 | 396-292K79 | Sơn gốc màu bạc siêu mịn | 0.3Kg | Tube |
31 | 396-293K79 | Sơn gốc màu xanh lá | 0.3Kg | Tube |
Màu Solid/ Solid tinters | ||||
1 | 396-338K73 | Sơn gốc màu đỏ sáng | 0.9Kg | Can |
2 | 396-361K73 | Sơn gốc màu vàng oxide | 0.9Kg | Can |
3 | 396-366K73 | Sơn gốc màu xanh lá | 0.9Kg | Can |
4 | 396-400K73 | Sơn gốc màu đen đậm | 0.9Kg | Can |
5 | 396-400K65 | Sơn gốc màu đen đậm | 3.6Kg | Can |
6 | 396-411K73 | Sơn gốc màu đen đặc biệt | 0.9Kg | Can |
7 | 396-531K73 | Sơn gốc màu trắng | 0.9Kg | Can |
8 | 396-539K72 | Sơn gốc màu trắng thịt | 1.0Kg | Can |
9 | 396-539K57 | Sơn gốc màu trắng thịt | 4.0Kg | Can |
10 | 396-554K73 | Sơn gốc màu nâu đậm | 0.9Kg | Can |
11 | 396-565K73 | Sơn gốc màu vàng sáng trong | 0.9Kg | Can |
12 | 396-571K79 | Sơn gốc màu oxide sắt | 0.3Kg | Can |
13 | 396-582K73 | Sơn gốc màu đen nền | 0.9Kg | Can |
14 | 396-584K73 | Sơn gốc màu đỏ nền nâu hồng | 0.9Kg | Can |
15 | 396-607K73 | Sơn gốc màu xanh lá chiếu | 0.9Kg | Can |
16 | 396-609K73 | Sơn gốc màu đỏ nền tím đậm | 0.9Kg | Can |
17 | 396-618K73 | Sơn gốc màu xanh lá đậm | 0.9Kg | Can |
18 | 396-621K73 | Sơn gốc màu xanh dương nền ve | 0.9Kg | Can |
19 | 396-626K79 | Sơn gốc màu tím đỏ | 0.3Kg | Can |
20 | 396-630K73 | Sơn gốc màu vàng cánh gián | 0.9Kg | Can |
21 | 396-636K73 | Sơn gốc màu đỏ tạo nền mạnh | 0.9Kg | Can |
22 | 396-638K73 | Sơn gốc màu xanh dương đậm | 0.9Kg | Can |
23 | 396-651K79 | Sơn gốc màu sáng chiếu | 0.3Kg | Can |
24 | 396-659K73 | Sơn gốc tạo nền trắng mịn | 0.9Kg | Can |
25 | 396-660K73 | Sơn gốc màu xanh dương sâu | 0.9Kg | Can |
26 | 396-663K73 | Sơn gốc tạo nền vàng | 0.9Kg | Can |
27 | 396-664K73 | Sơn gốc màu xanh Nebula | 0.9Kg | Can |
28 | 396-665K73 | Sơn gốc màu đỏ thẫm | 0.9Kg | Can |
29 | 396-670K73 | Sơn gốc màu xanh da trời | 0.9Kg | Can |
30 | 396-671K73 | Sơn gốc màu xanh ngọc | 0.9Kg | Can |
31 | 396-673K73 | Sơn gốc màu xanh lapis (xanh biển) | 0.9Kg | Can |
32 | 396-680K73 | Sơn gốc màu đỏ mọng | 0.9Kg | Can |
33 | 396-682K73 | Sơn gốc màu đỏ rực | 0.9Kg | Can |
34 | 396-683K73 | Sơn gốc màu vàng Lebanon (vàng ánh trắng) | 0.9Kg | Can |
35 | 396-685K73 | Sơn gốc màu đỏ ruby | 0.9Kg | Can |
36 | 35-396-713K79 | Sơn gốc màu ánh kim tuyến | 0.3Kg | Tube |
Phụ gia và các sản phẩm khác/ Additive and other product | ||||
1 | 396-002K73 | Phụ gia chỉnh sáng mặt | 0.9Kg | Can |
2 | 396-002K65 | Phụ gia chỉnh sáng mặt | 3.6Kg | Can |
3 | 396-007K79 | Phụ gia tạo nền sáng bạc | 0.3Kg | Can |
4 | 396-102K73 | Phụ gia phá mí | 0.9Kg | Can |
5 | 396-102K65 | Phụ gia phá mí | 3.6Kg | Can |
6 | 396-881L59 | Phụ gia giảm tốc trung bình | 3.5Ltr | Can |
7 | 396-891L59 | Dung dịch rửa súng sơn | 3.5Ltr | Can |
8 | 396-006K73 | Chất đóng rắn cho sơn gốc nước | 0.9Kg | Can |
Sản phẩm dùng chung với sơn gốc dầu | ||||
Sơn lót/ Primer | ||||
1 | A349-0001L72 | Sơn lót nhựa | 1.0Ltr | Can |
2 | A327-780(L)K72 | Sơn lót đặc biệt Just Filler Base | 1.0Kg | Can |
3 | A327-752(L)K81 | Chất đóng rắn cho sơn lót Just HS Filler A Base | 0.2Kg | Can |
4 | A327-780K55 | Sơn lót đặc biệt Just Filler Base | 5.0Kg | Can |
5 | A327-752K72 | Chất đóng rắn cho sơn lót Just HS Filler A Base | 1Kg | Can |
6 | 68-477-309K65 | Sơn lót chống rỉ LTC | 3.6 Kgs | Can |
7 | 68-477-300K78 | Chất đóng rắn LTC | 0.4 Kg | Can |
8 | A802-0701L72 | Sơn lót Epoxy | 1.0Ltr | Can |
9 | A802-0101L80 | Chất đóng rắn Epoxy | 0.25Ltr | Can |
10 | A381-005L72 | Chất đóng rắn cho chi tiết nhựa | 1 Ltr | Can |
Keo bóng/ Clear coat | ||||
1 | A381-0024L72 | Keo bóng 2K nhanh khô (Q) | 1.0Ltr | Can |
2 | A381-0006-L77 | Chất đóng rắn cho keo bóng (Q) và (A) | 0.5Ltr | Can |
3 | A381-0024L57 | Keo bóng 2K nhanh khô (Q) | 4.0Ltr | Can |
4 | A381-0006L72 | Chất đóng rắn cho keo bóng (Q) và (A) | 1.0Ltr | Can |
5 | A381-040-L72 | Keo bóng HS Clear A | 1.0Ltr | Can |
6 | A381-010L77 | Chất đóng rắn cho keo HS | 0.5Ltr | Can |
7 | A381-040-L57 | Keo bóng HS Clear A | 4.0Ltr | Can |
8 | A381-010L72 | Chất đóng rắn cho keo HS | 1.0Ltr | Can |
9 | A381-0038L72 | Keo bóng 2K V2T | 1.0Ltr | Can |
10 | A381-0018L77 | Chất đóng rắn V2T | 0.5Ltr | Can |
11 | A381-0038L57 | Keo bóng 2K V2T | 4.0Ltr | Can |
12 | A381-0018L72 | Chất đóng rắn V2T | 1.0Ltr | Can |
13 | A381-746L72 | Dầu bóng 46V 1L/lon | 1.0Ltr | Can |
Dung môi, Phụ gia/ Thinner, Binder | ||||
1 | A810-0022L72 | Dung môi xóa mí | 1.0Ltr | Can |
2 | A810-0802L57 | Dung môi 2K nhanh khô | 4.0Ltr | Can |
3 | A810-0802L31 | Dung môi 2K nhanh khô | 20.0Ltr | Can |
4 | A810-0803L57 | Dung môi 2K chậm khô | 4.0Ltr | Can |
5 | A810-0803L31 | Dung môi 2K chậm khô | 20.0Ltr | Can |
6 | A810-0505L57 | Dung môi lau tẩy rửa dầu mở | 4.0Ltr | Can |
7 | A381-0001L72 | Matting Agent | 1.0Ltr | Can |
8 | A381-0002L72 | Phụ gia chỉnh sáng mặt | 1.0Ltr | Can |
9 | A381-0003L72 | Phụ gia tạo nền sáng bạc | 1.0Ltr | Can |
10 | A819-0089L57 | Binder- Keo pha màu | 4.0Ltr | Can |
Bả | ||||
1 | 15056 | Matit gắn nhựa/kim loại | 1.85Kg | Hộp |