THÀNH PHẦN:
Các điều khoản thương mại:
1- Miễn phí vận chuyển trong địa bàn Hà Nội với đơn hàng trên 5 triệu
2- Quý khách vui lòng liên hệ số hotline trên website hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn về giá
Danh mục sản phẩm
STT | MSP | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | Gía bán |
Các sản phẩm nhám |
|
| ||
1 | 236UP80 | Nhám D150mm vàng 236U P80 | Tờ | Liên hệ |
2 | 236UP120 | Nhám D150mm vàng 236U P120 | Tờ | Liên hệ |
3 | 236UP180 | Nhám D150mm vàng 236U P180 | Tờ | Liên hệ |
4 | 236UP240 | Nhám D150mm vàng 236U P240 | Tờ | Liên hệ |
5 | 236UP320 | Nhám D150mm vàng 236U P320 | Tờ | Liên hệ |
6 | 236UP400 | Nhám D150mm vàng 236U P400 | Tờ | Liên hệ |
11 | 02085 | Nhám Trizact HK II – P3000, 15pcs | Tờ | Liên hệ |
12 | 00970 | 260L Nhám tròn 152mm-P800, 100pcs | Tờ | Liên hệ |
13 | 01069 | Giấy nhám tròn P1000 | Tờ | Liên hệ |
14 | 00968 | 260L Nhám tròn 152mm-P1200, 100pcs | Tờ | Liên hệ |
15 | 00950 | 260L Nhám tròn 152mm-P1500, 100pcs | Tờ | Liên hệ |
16 | 7447 | Nhám xơ dừa 152*228mm (20 tờ/hộp) | Tờ | Liên hệ |
Xi đánh bóng các loại |
|
| ||
1 | Fast cut | Xi đánh bóng B1 | lon | Liên hệ |
2 | 05983 | Xi đánh bóng B1 dạng hồ | Gal | Liên hệ |
3 | 06006 | Xi đánh bóng B3 | Gal | Liên hệ |
4 | 05996 | Xi đánh bóng B2 cao cấp | QT | Liên hệ |
5 | 36060 | Xi đánh bóng bước 1 (cao cấp) | Lon | Liên hệ |
Phớt và đế phớt |
|
| ||
1 | 33280 | Phớt lông cừu 2 mặt dùng đánh bóng | Cái | Liên hệ |
2 | 05725 | Phớt mút 8 in | Cái | Liên hệ |
3 | 05718 | Đế phớt mút | Cái | Liên hệ |
Băng dính các loại |
|
| ||
1 | 7108-07 | Băng keo hai mặt 07mm x 17m | Cuộn | Liên hệ |
2 | 7108-10 | Băng keo hai mặt 10mm x 17m | Cuộn | Liên hệ |
3 | 243J | Băng keo giấy mầu vàng 20mmx18m (6 cuộn/cây) | Cuộn | Liên hệ |
4 | 243J small | Băng keo giấy mầu vàng 10mmx18m (12 cuộn/cây) | Cuộn | Liên hệ |
5 | 06405 | Băng dính xanh 7mm | Cuộn | Liên hệ |
6 | 06408 | Băng dính xanh 10mm | Cuộn | Liên hệ |
Các sản phẩm Detailing và Car Care |
| |||
1 | 38350 | Dung dịch tẩy rửa đa năng | Gal | Liên hệ |
5 | 38070 | Cục đất xét mài bóng sơn | Cục | Liên hệ |
6 | 39040 | Chất làm mới da nhựa 16oz-dùng ngay | Bình | Liên hệ |
7 | 39042 | Chất làm mới cao su – dùng ngay | Bình | Liên hệ |
10 | 50400 | Khăn lau Detailing (lau xe cao cấp) | Chiếc | Liên hệ |
11 | 50401 | Khăn lau sơn gốc nước | Cái | Liên hệ |
14 | 08888 | Nước rửa kính tiêu chuẩn | Chai | Liên hệ |
15 | 08813 | Phụ gia xăng | Chai | Liên hệ |
17 | K-520 | Chất tăng dính cho băng keo 2 mặt | Lon | Liên hệ |
Keo, bình xịt phủ bề mặt và keo điền đầy |
| |||
1 | 08883 | Chống ồn như cao su, mầu đen 19.75oz | Bình | Liên hệ |
2 | 08987 | Bình xịt tẩy keo – dùng sẵn 15oz | Bình | Liên hệ |
3 | 08897 | Dung dịch bôi trơn dạng khô | Bình | Liên hệ |
Các sản phẩm dùng cho sửa chữa máy và điện ô tô |
| |||
1 | 08956 | Dung dịch xúc kim phun 20 oz | Bình | Liên hệ |
2 | 08899 | Dung dịch tẩy động cơ | Bình | Liên hệ |
Bảo hộ lao động |
|
| ||
1 | 3200 | Mặt nạ sơn loại đơn | Cái | Liên hệ |
2 | 3301K-100 | Cục lọc than hoạt tính | Cái | Liên hệ |
3 | 3N11/7711 | Bông lọc bụi sơn cao cấp | Cái | Liên hệ |
4 | 384/774 | Tấm nhựa giữ bông lọc | Cái | Liên hệ |
5 | 6100 | Mặt nạ sơn loại kép | Cái | Liên hệ |
6 | 6001 | Cục lọc than hoạt tính (túi 2 cái) | Cái | Liên hệ |
7 | 5N11 | Tấm lọc bụi trước phin lọc | Cái | Liên hệ |
8 | 501 | Nắp nhựa đậy tấm lọc | Cái | Liên hệ |
Các sản phẩm dành cho sửa chữa thân vỏ |
| |||
1 | 05861 | Bộ kiểm tra lỗi trên lớp sơn lót | Bộ | Liên hệ |
2 | 05860 | Bột kiểm tra lỗi | Hộp | Liên hệ |
Các sản phẩm cho quá trình thi công sơn (PPS) |
| |||
1 | 34567 | Hộp khăn lau dung môi 400 chiếc | Hộp | Liên hệ |
2 | 06712 | Giấy vàng nhỏ (Cuộn che giấy) | Cuộn | Liên hệ |
3 | 06718 | Giấy vàng to (Cuộn che giấy) | Cuộn | Liên hệ |
5 | 7021_450 | Cuộn ni lông che chắn 450mmx20m | Cuộn | Liên hệ |
6 | 7021_900 | Cuộn ni lông che chắn 900mmx20m | Cuộn | Liên hệ |